|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc quyền
| privilège; prérogative | | | Sự bãi bỏ đặc quyền | | abolition des privilèges | | | Đặc quyền phong kiến | | prérogative féodale | | | (tôn giáo) indult | | | đặc quyền đặc lợi | | | privilèges divers | | | giai cấp có đặc quyền | | | classes privilégiées |
|
|
|
|